威迫 [Uy Bách]
いはく
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đe dọa; uy hiếp; hăm dọa
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đe dọa; uy hiếp; hăm dọa