1. Thông tin cơ bản
- Từ: 威力
- Cách đọc: いりょく
- Loại từ: danh từ trừu tượng (sức mạnh mang tính uy thế, hiệu lực tác động mạnh)
- Sắc thái: nhấn vào “độ áp đảo/uy mãnh” về vật lý, tâm lý, xã hội
2. Ý nghĩa chính
威力 là sức mạnh có sức áp đảo/hiệu quả tác động mạnh, thường thấy trong ngữ cảnh vũ lực, thiên nhiên, công nghệ, chiến thuật, hoặc ảnh hưởng áp đảo của một biện pháp/ý tưởng.
3. Phân biệt
- 威力 vs 力: 力 là “sức mạnh” chung; 威力 hàm ý sức mạnh “đáng gờm”, gây khiếp sợ hoặc áp đảo.
- 威力 vs 破壊力: 破壊力 nhấn sức phá hoại; 威力 rộng hơn (áp chế, tác động tâm lý cũng được).
- 威力 vs 効力: 効力 là “hiệu lực (pháp lý/thuốc)”; 威力 là “uy lực/uy thế”.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Cụm đi kèm: 威力を発揮する (phát huy uy lực), 威力を見せる, 威力がある/ない, 威力を振るう.
- Ngữ cảnh: vũ khí, thiên tai, công nghệ, chiến lược, biện pháp phòng dịch, bài thuốc mạnh, khẩu hiệu quảng cáo.
- Ẩn dụ: 説得の威力 (uy lực của thuyết phục), ブランドの威力 (sức mạnh thương hiệu).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 力(ちから) |
liên quan |
sức mạnh |
Khái niệm chung, trung tính. |
| 破壊力 |
gần nghĩa (chuyên biệt) |
sức phá hoại |
Nhấn khía cạnh hủy diệt. |
| 影響力 |
liên quan |
sức ảnh hưởng |
Thường là quyền lực mềm. |
| 効力 |
phân biệt |
hiệu lực |
Pháp lý/thuốc; khác sắc thái với 威力. |
| 威圧 |
liên quan |
áp chế, áp bức |
Hành vi dùng uy thế đè nén. |
| 無力 |
đối nghĩa |
bất lực |
Không có sức mạnh/uy lực. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 威(イ): “uy, oai, vẻ lẫm liệt/đáng nể”.
- 力(リョク/ちから): “sức mạnh, lực”.
- 威力 là Hán ghép nhấn “sức mạnh mang uy thế/áp đảo”. Đọc On: いりょく.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn viết, 威力を発揮する là cụm rất chuẩn để nói “phát huy tác dụng mạnh”. Khi dùng với biện pháp/chính sách, 威力 tạo cảm giác “áp đảo” kết quả, mạnh hơn cách nói trung tính như 効果がある.
8. Câu ví dụ
- 最新兵器の威力を実験で確認した。
Đã kiểm chứng uy lực của vũ khí mới trong thí nghiệm.
- この洗剤は油汚れに対して抜群の威力を発揮する。
Loại bột giặt này phát huy uy lực tuyệt vời với vết bẩn dầu mỡ.
- 台風の威力で木が根こそぎ倒れた。
Vì uy lực của bão mà cây bị bật gốc đổ rạp.
- チームワークの威力を見せつけた試合だった。
Đó là trận đấu cho thấy sức mạnh áp đảo của tinh thần đồng đội.
- この薬は咳に対して大きな威力がある。
Thuốc này có uy lực lớn đối với chứng ho.
- 広告のコピーが予想以上の威力を持っていた。
Slogan quảng cáo có sức mạnh vượt ngoài dự đoán.
- 彼の一言が場の空気に威力を与えた。
Một lời của anh ấy đã tạo sức áp đảo lên bầu không khí.
- 防御力が高くても相手の威力には耐えられない。
Dù phòng thủ cao vẫn không chịu nổi uy lực của đối thủ.
- 科学技術の威力を社会のために生かす。
Phát huy uy lực của khoa học kỹ thuật vì xã hội.
- シンプルなデザインの威力に改めて気づいた。
Tôi chợt nhận ra sức mạnh của thiết kế tối giản.