1. Thông tin cơ bản
- Từ: 女児(じょじ)
- Loại từ: Danh từ
- Độ phổ biến: Thường xuất hiện trong tin tức, văn bản hành chính, y tế/giáo dục
- Sắc thái: Trang trọng, trung tính; tránh sắc thái cảm xúc
- Cụm thường gặp: 3歳女児・小学生女児・女児用(製品)・女児向け(番組)
- Cách đọc: じょじ
2. Ý nghĩa chính
女児 là “trẻ em gái”, thường chỉ bé gái trong độ tuổi 乳幼児〜小学生 (sơ sinh đến tiểu học). Dùng trong thống kê, tin tức, y tế, giáo dục để giữ tính khách quan, trung tính.
3. Phân biệt
- 女児 vs 女の子: 女の子 thân mật, khẩu ngữ; 女児 trang trọng, văn bản.
- 女児 vs 女子: 女子 dùng rộng hơn (nữ giới nói chung hoặc nữ sinh trung học/đại học); 女児 nhấn vào độ tuổi “trẻ em”.
- 女児 vs 児童: 児童 là “trẻ em” (không phân giới tính); 女児 là trẻ em gái.
- Đối ứng: 男児(だんじ)= bé trai.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bản tin/số liệu: mô tả độ tuổi và giới tính một cách khách quan: 5歳の女児.
- Y tế/giáo dục: ghi chép bệnh án, hồ sơ nhập học, thống kê.
- Hàng hóa/dịch vụ: 女児用サイズ/女児向けデザイン.
- Tránh dùng trong ngữ cảnh mang tính bình luận cảm xúc; giữ trung tính, tôn trọng.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 女の子(おんなのこ) |
Gần nghĩa |
Bé gái, cô bé |
Khẩu ngữ, thân mật |
| 女子(じょし) |
Liên quan |
Nữ, phái nữ |
Phạm vi rộng hơn, hay dùng trong “nữ sinh, nữ giới” |
| 児童(じどう) |
Liên quan |
Trẻ em |
Không phân giới tính; thuật ngữ giáo dục |
| 男児(だんじ) |
Đối nghĩa |
Bé trai |
Từ đối ứng theo giới tính |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 女: nữ, con gái; On: じょ/にょ. Nghĩa cơ bản: “nữ giới”.
- 児: nhi, trẻ em; On: じ. Nghĩa cơ bản: “đứa trẻ”.
- Kết hợp thành 女児: trẻ em nữ, bé gái.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch tin tức, giữ đúng sắc thái khách quan của 女児 giúp văn bản trang trọng và tránh thiên kiến. Trong giao tiếp hàng ngày, có thể đổi sang 女の子 cho tự nhiên, nhưng trong tài liệu chính thức nên giữ 女児.
8. Câu ví dụ
- 5歳の女児が無事に保護された。
Bé gái 5 tuổi đã được bảo vệ an toàn.
- 小学生の女児向けの安全教室が開催された。
Lớp học an toàn dành cho học sinh tiểu học nữ đã được tổ chức.
- 新生児室で女児が誕生した。
Một bé gái đã chào đời tại phòng sơ sinh.
- このワクチンは女児にも推奨されている。
Loại vắc-xin này cũng được khuyến nghị cho bé gái.
- 女児用の制服サイズは別コーナーにあります。
Cỡ đồng phục dành cho bé gái ở khu vực khác.
- 行方不明の女児について情報提供を呼びかける。
Kêu gọi cung cấp thông tin về bé gái mất tích.
- 統計によると、女児の読書時間が増加している。
Theo thống kê, thời gian đọc sách của bé gái đang tăng.
- 保育園で女児がけがをしたが、軽傷だった。
Ở nhà trẻ có một bé gái bị thương nhưng chỉ nhẹ.
- 地域の祭りで女児が神輿担ぎに参加した。
Tại lễ hội địa phương, các bé gái đã tham gia khiêng kiệu.
- 学校は女児の安全確保に向けた対策を強化した。
Nhà trường đã tăng cường biện pháp nhằm đảm bảo an toàn cho bé gái.