大きさ
[Đại]
おおきさ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
kích thước; khối lượng
JP: その運河は150,000重量トンの大きさの船を収容できる。
VI: Con kênh đó có thể chứa đựng tàu có trọng tải lên đến 150,000 tấn.
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
大きさが大事なのだ。
Kích thước là điều quan trọng.
彼は私くらいの大きさだ。
Anh ấy cao bằng tôi.
値段は大きさによります。
Giá cả tùy thuộc vào kích thước.
丁度いい大きさよ。
Vừa vặn đấy.
それは卵ほどの大きさである。
Nó to bằng quả trứng.
それは卵くらいの大きさです。
Nó có kích thước bằng quả trứng.
それは卵ぐらいの大きさだった。
Nó có kích thước bằng quả trứng.
箱の大きさは小さいのから大きいのまでまちまちだ。
Kích thước của hộp rất đa dạng, từ nhỏ đến lớn.
その大きさで十分ですか。
Kích thước đó có đủ không?
彼の大きさはどのくらいですか。
Anh ấy cao bao nhiêu?