1. Thông tin cơ bản
- Từ: 規模
- Cách đọc: きぼ
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt khái quát: quy mô; mức độ lớn nhỏ; tầm cỡ; phạm vi ảnh hưởng
- Gốc Hán: 規(quy: khuôn phép, thước đo)+ 模(mô: kiểu mẫu, mô phỏng) → “khuôn mẫu dùng để ước lượng” → quy mô
- Độ trang trọng: trung tính, dùng nhiều trong tin tức, kinh doanh, thống kê, báo cáo
- Kết hợp tiêu biểu: 大規模・中規模・小規模/規模が大きい・小さい/〜規模のN/N規模で/規模を拡大・縮小する/世界規模・全国規模
2. Ý nghĩa chính
- Mức độ lớn nhỏ, tầm cỡ của một tổ chức, sự kiện, kế hoạch, đầu tư, hoạt động sản xuất kinh doanh. Ví dụ: 事業規模(quy mô kinh doanh), 生産規模(quy mô sản xuất).
- Phạm vi lan rộng hay ảnh hưởng về mặt không gian/xã hội. Ví dụ: 世界規模で(trên quy mô toàn cầu), 全国規模の調査(khảo sát trên toàn quốc).
- Khía cạnh kinh tế: nói về lợi thế quy mô, mở rộng/thu hẹp quy mô. Ví dụ: 規模の経済(kinh tế theo quy mô), 規模拡大(mở rộng quy mô), 規模縮小(thu hẹp quy mô).
3. Phân biệt
- 規模 vs スケール: Cả hai đều là “quy mô/scale”. 規模 thiên về cách nói chuẩn trong kinh doanh, báo chí, thống kê. スケール có sắc thái khẩu ngữ hơn và dùng cả nghĩa ẩn dụ về độ “hoành tráng/tầm vóc”. Ví dụ: この映画はスケールが大きい(phim hoành tráng). Nói 人の規模が大きい là không tự nhiên; phải nói スケールが大きい人.
- 規模 vs サイズ: サイズ là kích thước vật lý (to/nhỏ, dài/rộng). 規模 nhấn mạnh “tầm cỡ hoạt động/ảnh hưởng”. Ví dụ: 工場のサイズ(kích thước nhà xưởng) vs 工場の操業規模(quy mô vận hành).
- 規模 vs 範囲: 範囲 là “phạm vi” theo nghĩa ranh giới, khoảng bao phủ. 規模 nói về mức độ lớn nhỏ nói chung. Ví dụ: 調査の範囲(phạm vi khảo sát) vs 調査の規模(quy mô khảo sát: số mẫu, độ lớn chiến dịch).
- 規模 vs 規格: 規格 là “tiêu chuẩn, quy cách” kỹ thuật; không phải “quy mô”. Tránh nhầm lẫn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu A: 大規模な/中規模な/小規模な+N. Ví dụ: 大規模な停電, 小規模な店舗.
- Mẫu B: 規模が大きい/小さい. Ví dụ: このプロジェクトは規模が大きい(dự án này có quy mô lớn).
- Mẫu C: 数・金額+規模の+N. Ví dụ: 100億円規模の投資(khoản đầu tư quy mô 10 tỷ yên), 数万人規模のイベント(sự kiện quy mô hàng chục nghìn người).
- Mẫu D: N規模で(về mặt quy mô, trên quy mô N). Ví dụ: 世界規模で展開する(mở rộng trên quy mô toàn cầu).
- Mẫu E: 規模を拡大する/縮小する. Ví dụ: 事業規模を拡大する(mở rộng quy mô kinh doanh).
- Mẫu F: 規模に見合う/見合った+N(tương xứng với quy mô). Ví dụ: 規模に見合った人員.
- Ngữ cảnh điển hình: báo cáo tài chính, bài báo về thiên tai/sự cố (大規模な地震, 大規模停電), kế hoạch đầu tư, mô tả tầm phủ của dịch vụ/sản phẩm (全国規模, 地域規模).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại từ |
Nghĩa/ghi chú |
Quan hệ |
| 大規模(な) |
Tính từ đuôi な |
Quy mô lớn; dùng rất phổ biến trong tin tức |
Biến thể/đi kèm 規模 |
| 中規模(な) |
Tính từ đuôi な |
Quy mô trung bình |
Biến thể/đi kèm 規模 |
| 小規模(な) |
Tính từ đuôi な |
Quy mô nhỏ; 小規模事業者 |
Biến thể/đối nghĩa tương đối với 大規模 |
| スケール |
Danh từ |
Scale, tầm vóc; khẩu ngữ, ẩn dụ |
Đồng nghĩa gần |
| サイズ |
Danh từ |
Kích thước vật lý |
Từ liên quan (khác sắc thái) |
| 範囲 |
Danh từ |
Phạm vi, miền bao phủ |
Từ liên quan (khác nghĩa) |
| 規模拡大/拡大 |
Danh từ/サ変 |
Mở rộng quy mô; mở rộng |
Liên quan |
| 規模縮小/縮小 |
Danh từ/サ変 |
Thu hẹp quy mô; thu nhỏ |
Đối nghĩa theo hướng động tác |
| 世界規模/全国規模 |
Danh từ |
Quy mô toàn cầu/toàn quốc |
Collocation cố định |
| 規模の経済 |
Danh từ |
Economies of scale |
Thuật ngữ kinh tế liên quan |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)
- 規(キ): nghĩa “quy tắc, thước đo, chuẩn mực”. Hình ý gợi công cụ đo vẽ → “định chuẩn”.
- 模(モ): nghĩa “mô hình, khuôn mẫu, bắt chước”. Bộ 木 (gỗ) + phần âm 母/莫 → “mẫu dạng”.
- Ghép nghĩa: “chuẩn mực + mẫu dạng” → mức độ/mẫu chuẩn để ước lượng cái lớn nhỏ → quy mô.
- Dạng từ ghép Hán Nhật quen thuộc, thường đi trước bằng tiền tố tính từ: 大・中・小.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi dịch 規模 sang tiếng Việt, “quy mô” là lựa chọn tự nhiên nhất. Tuy nhiên, tùy ngữ cảnh có thể dịch linh hoạt thành “tầm cỡ”, “mức độ”, “phạm vi ảnh hưởng”, hoặc “ở quy mô…”. Mẫu 数+単位+規模のN rất thông dụng trong báo chí Nhật để nhấn mạnh độ lớn có thể đếm được: 100億円規模の投資, 数万人規模のデモ. Trong kinh doanh, bạn còn gặp 規模感(cảm nhận về quy mô) như 規模感をつかむ, đây là cách nói xu hướng hiện đại. Tránh dùng 規模 cho người theo nghĩa ẩn dụ “tầm vóc” của cá nhân; lúc đó tiếng Nhật thiên về スケールが大きい人 hoặc 器が大きい.
8. Câu ví dụ
- このプロジェクトは規模が大きい。(Dự án này có quy mô lớn.)
- 100億円規模の投資が発表された。(Đã công bố khoản đầu tư quy mô 10 tỷ yên.)
- 数万人規模で避難が行われた。(Việc sơ tán đã diễn ra với quy mô hàng chục nghìn người.)
- 世界規模で事業を展開している。(Chúng tôi triển khai kinh doanh trên quy mô toàn cầu.)
- 小規模なチームで素早く開発する。(Phát triển nhanh với đội ngũ quy mô nhỏ.)
- 事業規模を拡大する計画だ。(Có kế hoạch mở rộng quy mô kinh doanh.)
- 需要減少により規模を縮小せざるを得ない。(Do nhu cầu giảm, buộc phải thu hẹp quy mô.)
- 同規模の企業と比較して人件費が低い。(So với các công ty cùng quy mô, chi phí nhân công thấp.)
- 大規模な停電が発生した。(Đã xảy ra sự cố mất điện trên diện rộng.)
- この都市は中規模だが生活の質が高い。(Thành phố này quy mô trung bình nhưng chất lượng sống cao.)