サイズ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

kích thước

JP: このサイズはわたしにはおおきすぎます。

VI: Cỡ này quá lớn đối với tôi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ジャストサイズだよ。
Vừa khít đấy.
めししもののサイズは?
Kích cỡ của bộ quần áo là gì?
サイズはこれだけですか。
Chỉ có kích thước này thôi à?
かろうじてSサイズです。
Vừa khít size S thôi.
あしのサイズはいくらなの?
Cỡ giày của bạn là bao nhiêu?
これはサイズがいません。
Cái này không vừa kích cỡ.
くつのサイズはいくつ?
Cỡ giày của bạn là bao nhiêu?
いろんなサイズのバッグがあったよ。
Có nhiều túi xách các kích cỡ khác nhau.
これ、サイズはいくつですか。
Cái này cỡ bao nhiêu?
ウエストのサイズはいくつですか。
Vòng eo của bạn bao nhiêu?

Từ liên quan đến サイズ