多党 [Đa Đảng]
たとう

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

nhiều đảng phái chính trị

Hán tự

Đa nhiều; thường xuyên; nhiều
Đảng đảng; phe phái; bè phái

Từ liên quan đến 多党