外側 [Ngoại Trắc]

そとがわ
がいそく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

bên ngoài

JP: みず外側そとがわから供給きょうきゅうされた。

VI: Nước được cung cấp từ bên ngoài.

Trái nghĩa: 内側

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

まど外側そとがわひらいた。
Cửa sổ mở ra phía ngoài.
このカバンは外側そとがわにポケットがあります。
Chiếc túi này có túi ngoài.
かべ内側うちがわしろくて外側そとがわみどりである。
Tường bên trong trắng còn bên ngoài xanh.
そのおしろ外側そとがわしろられていた。
Bên ngoài lâu đài đó được sơn màu trắng.
スレートの小道こみちではしばのこされており、雑草ざっそうのこっており、道路どうろのそばのがき外側そとがわしばっていないことがおおかった。
Trên lối đi bằng đá phiến, cỏ vẫn còn sót lại chưa được cắt, cỏ dại cũng vậy, và thường thì cỏ bên ngoài hàng rào bên cạnh đường cũng không được cắt.

Hán tự

Từ liên quan đến 外側

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 外側
  • Cách đọc: そとがわ
  • Loại từ: Danh từ
  • Ý nghĩa khái quát: Mặt ngoài, phía ngoài, bề ngoài (của vật/khung, cả nghĩa bóng)

2. Ý nghĩa chính

Bên ngoài, phía ngoài của một vật hay phạm vi; đối lập với 内側(うちがわ). Dùng cho cả bề mặt vật lý và phạm vi/quan hệ theo nghĩa bóng.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 外(そと): “ngoài” nói chung (vị trí bên ngoài). 外側 nhấn mạnh “mặt/phía” của vật thể.
  • 表(おもて): “mặt trước/bề mặt”. Không luôn đồng nghĩa với 外側 (ví dụ: mặt trước của áo vs phía ngoài của túi).
  • 内側(うちがわ): đối nghĩa trực tiếp: “bên trong, phía trong”.
  • 外面(がいめん): “bề mặt bên ngoài” (trang trọng/kỹ thuật), thiên về tính chất bề mặt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mô tả vị trí: コップの外側 (phía ngoài cốc), 道路の外側 (phía ngoài con đường).
  • Nghĩa bóng: 組織の外側 (bên ngoài tổ chức), 制度の外側で (ngoài khuôn khổ thể chế).
  • Đi với trợ từ の để bổ nghĩa danh từ sau: 外側の壁, 外側のポケット.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
内側 Đối nghĩa Bên trong, phía trong Cặp đối lập trực tiếp.
Liên quan Bên ngoài (khái quát) Không nhấn mạnh “mặt/phía”.
Liên quan Mặt trước, bề mặt “Mặt trước” khác với “phía ngoài”.
外面 Đồng nghĩa gần Bề mặt bên ngoài Sắc thái kỹ thuật/trang trọng.
中身・内部 Đối lập ý niệm Bên trong/nội bộ Nhấn mạnh nội dung, cấu trúc bên trong.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (そと: ngoài) + (がわ: phía, bên) → “phía bên ngoài”.
  • Hậu tố 〜側 thường chỉ “phía/bên”: 左側 (bên trái), 右側 (bên phải), 内側 (bên trong).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi miêu tả đồ vật có nhiều lớp, dùng cặp 内側/外側 rất rõ nghĩa. Trong ngữ cảnh trừu tượng, 外側から見る gợi cách nhìn “ngoại cuộc”, khách quan hơn, còn 内側から là góc nhìn người trong cuộc.

8. Câu ví dụ

  • コップの外側が濡れている。
    Phía ngoài của cái cốc đang ướt.
  • 建物の外側を塗り直した。
    Đã sơn lại mặt ngoài của tòa nhà.
  • ポケットは外側にも一つある。
    Bên ngoài cũng có một cái túi.
  • この道路の外側は歩行者用です。
    Phía ngoài con đường này dành cho người đi bộ.
  • 箱の外側にラベルを貼ってください。
    Hãy dán nhãn ở phía ngoài hộp.
  • 組織の外側から意見を述べる。
    Nêu ý kiến từ bên ngoài tổ chức.
  • 靴の外側が少し擦れている。
    Mặt ngoài của đôi giày bị mòn một chút.
  • カーテンは窓の外側に取り付けた。
    Rèm được gắn ở phía ngoài cửa sổ.
  • 制度の外側で支援する仕組みを作る。
    Tạo cơ chế hỗ trợ nằm ngoài hệ thống hiện có.
  • リンゴの外側はきれいだが中は傷んでいた。
    Bên ngoài quả táo thì đẹp nhưng bên trong đã hỏng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 外側 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?