1. Thông tin cơ bản
- Từ: 外側
- Cách đọc: そとがわ
- Loại từ: Danh từ
- Ý nghĩa khái quát: Mặt ngoài, phía ngoài, bề ngoài (của vật/khung, cả nghĩa bóng)
2. Ý nghĩa chính
Bên ngoài, phía ngoài của một vật hay phạm vi; đối lập với 内側(うちがわ). Dùng cho cả bề mặt vật lý và phạm vi/quan hệ theo nghĩa bóng.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 外(そと): “ngoài” nói chung (vị trí bên ngoài). 外側 nhấn mạnh “mặt/phía” của vật thể.
- 表(おもて): “mặt trước/bề mặt”. Không luôn đồng nghĩa với 外側 (ví dụ: mặt trước của áo vs phía ngoài của túi).
- 内側(うちがわ): đối nghĩa trực tiếp: “bên trong, phía trong”.
- 外面(がいめん): “bề mặt bên ngoài” (trang trọng/kỹ thuật), thiên về tính chất bề mặt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mô tả vị trí: コップの外側 (phía ngoài cốc), 道路の外側 (phía ngoài con đường).
- Nghĩa bóng: 組織の外側 (bên ngoài tổ chức), 制度の外側で (ngoài khuôn khổ thể chế).
- Đi với trợ từ の để bổ nghĩa danh từ sau: 外側の壁, 外側のポケット.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 内側 |
Đối nghĩa |
Bên trong, phía trong |
Cặp đối lập trực tiếp. |
| 外 |
Liên quan |
Bên ngoài (khái quát) |
Không nhấn mạnh “mặt/phía”. |
| 表 |
Liên quan |
Mặt trước, bề mặt |
“Mặt trước” khác với “phía ngoài”. |
| 外面 |
Đồng nghĩa gần |
Bề mặt bên ngoài |
Sắc thái kỹ thuật/trang trọng. |
| 中身・内部 |
Đối lập ý niệm |
Bên trong/nội bộ |
Nhấn mạnh nội dung, cấu trúc bên trong. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 外 (そと: ngoài) + 側 (がわ: phía, bên) → “phía bên ngoài”.
- Hậu tố 〜側 thường chỉ “phía/bên”: 左側 (bên trái), 右側 (bên phải), 内側 (bên trong).
7. Bình luận mở rộng (AI)
Khi miêu tả đồ vật có nhiều lớp, dùng cặp 内側/外側 rất rõ nghĩa. Trong ngữ cảnh trừu tượng, 外側から見る gợi cách nhìn “ngoại cuộc”, khách quan hơn, còn 内側から là góc nhìn người trong cuộc.
8. Câu ví dụ
- コップの外側が濡れている。
Phía ngoài của cái cốc đang ướt.
- 建物の外側を塗り直した。
Đã sơn lại mặt ngoài của tòa nhà.
- ポケットは外側にも一つある。
Bên ngoài cũng có một cái túi.
- この道路の外側は歩行者用です。
Phía ngoài con đường này dành cho người đi bộ.
- 箱の外側にラベルを貼ってください。
Hãy dán nhãn ở phía ngoài hộp.
- 組織の外側から意見を述べる。
Nêu ý kiến từ bên ngoài tổ chức.
- 靴の外側が少し擦れている。
Mặt ngoài của đôi giày bị mòn một chút.
- カーテンは窓の外側に取り付けた。
Rèm được gắn ở phía ngoài cửa sổ.
- 制度の外側で支援する仕組みを作る。
Tạo cơ chế hỗ trợ nằm ngoài hệ thống hiện có.
- リンゴの外側はきれいだが中は傷んでいた。
Bên ngoài quả táo thì đẹp nhưng bên trong đã hỏng.