境界線 [Cảnh Giới Tuyến]
きょうかいせん

Danh từ chung

đường ranh giới

JP: ここで明確めいかくにしなければならないてんは、スポーツにおいてアマチュアとプロフェッショナルの境界きょうかいせん消失しょうしつしつつあるということだ。

VI: Điểm cần làm rõ ở đây là ranh giới giữa vận động viên nghiệp dư và chuyên nghiệp đang dần biến mất trong thể thao.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ラインがわはフランスとドイツの境界きょうかいせんである。
Sông Rhine là ranh giới giữa Pháp và Đức.

Hán tự

Cảnh biên giới
Giới thế giới; ranh giới
Tuyến đường; tuyến

Từ liên quan đến 境界線