報告書 [Báo Cáo Thư]

ほうこくしょ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chung

báo cáo (viết)

JP: この報告ほうこくしょ要領ようりょうをえていない。

VI: Báo cáo này không rõ ràng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

あなたの報告ほうこくしょみました。
Tôi đã đọc báo cáo của bạn.
この報告ほうこくしょ不十分ふじゅうぶんだ。
Báo cáo này không đầy đủ.
報告ほうこくしょんだんだよね?
Bạn đã đọc báo cáo đó phải không?
報告ほうこくしょ月曜日げつようび提出ていしゅつですからね。
Báo cáo phải được nộp vào thứ Hai nhé.
報告ほうこくしょ提出ていしゅつしたの?
Báo cáo đã nộp chưa?
かれ報告ほうこくしょいた。
Anh ấy đã viết báo cáo.
報告ほうこくしょをよく調しらべた。
Đã kiểm tra kỹ báo cáo.
あなたの報告ほうこくしょ調しらべてみます。
Tôi sẽ xem xét báo cáo của bạn.
報告ほうこくしょがいくつか見当みあたらなかった。
Một số báo cáo không được tìm thấy.
かれ報告ほうこくしょ作文さくぶんした。
Anh ấy đã soạn thảo báo cáo.

Hán tự

Từ liên quan đến 報告書

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 報告書
  • Cách đọc: ほうこくしょ
  • Loại từ: Danh từ (名詞) — tài liệu dạng văn bản
  • Nghĩa khái quát: bản báo cáo bằng văn bản; “report” chính thức
  • Phong cách: trang trọng, dùng nhiều trong kinh doanh, hành chính, học thuật

2. Ý nghĩa chính

報告書 là “bản báo cáo” được soạn thành văn bản để trình bày kết quả điều tra, nghiên cứu, kiểm toán, sự cố… cho cấp trên, cơ quan, hay đối tác. Nhấn mạnh tính chính thức, có cấu trúc, và thường có mẫu biểu/định dạng cụ thể.

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 報告 vs 報告書: “報告” là hành vi/việc báo cáo (có thể bằng miệng hoặc văn bản). “報告書” là bản báo cáo bằng văn bản.
  • レポート vs 報告書: “レポート” thường dùng trong học đường (bài báo cáo môn học), sắc thái ít trang trọng hơn; “報告書” mang tính chính thức, hành chính/kinh doanh.
  • 論文 vs 報告書: “論文” là bài nghiên cứu học thuật có tính hàn lâm, yêu cầu luận chứng chặt; “報告書” chú trọng tường trình kết quả, thường ít tính học thuật hơn.
  • 提案書・申請書 vs 報告書: “提案書” là tài liệu đề xuất; “申請書” là đơn xin; không phải báo cáo kết quả.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu thường gặp: 〜に関する報告書 (báo cáo về ~), 調査報告書 (báo cáo điều tra), 事故報告書 (báo cáo sự cố), 監査報告書 (báo cáo kiểm toán), 研究報告書 (báo cáo nghiên cứu).
  • Động từ đi kèm: 報告書を作成する/提出する/提出させる/回収する/確認する/修正する/保管する.
  • Trong email nghiệp vụ: 添付の報告書をご確認ください。 (Xin vui lòng kiểm tra bản báo cáo đính kèm.)
  • Ngữ cảnh: công ty, cơ quan nhà nước, viện nghiên cứu, trường học, dự án. Văn phong cần khách quan, mạch lạc, có mục lục, kết luận, phụ lục khi cần.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
報告 Gốc/liên quan Báo cáo (hành vi) Khái niệm chung; có thể bằng miệng hoặc văn bản.
レポート Đồng nghĩa gần Bài báo cáo Thường dùng trong học đường; sắc thái ít trang trọng hơn.
文書/書類 Liên quan Văn bản/tài liệu Khái niệm rộng; 報告書 là một loại trong nhóm này.
議事録 Liên quan Biên bản họp Ghi lại nội dung cuộc họp; khác mục đích so với báo cáo.
提案書 Đối chiếu Đề án/đề xuất Hướng tới đề xuất giải pháp, không phải tường trình kết quả.
申請書 Đối chiếu Đơn xin/đơn đề nghị Mục tiêu là xin phê duyệt/quyền lợi, không phải báo cáo.
口頭報告 Đối chiếu (hình thức) Báo cáo miệng Trái với dạng văn bản; thường dùng khi cần nhanh.
非公開資料 Đối nghịch (tính công khai) Tài liệu không công bố Đối lập về tính công khai; không phải “phản nghĩa” nội dung.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • (ホウ/むくいる): báo, báo đáp; bộ 言 (ngôn) + 幸 (hạnh).
  • (コク/つげる): cáo, thông báo.
  • (ショ/かく): viết, văn thư, sách.
  • Cấu tạo nghĩa: 報+告 (báo cáo) + (văn bản) → tài liệu văn bản để báo cáo.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi soạn 報告書, người Nhật rất coi trọng bố cục: Mục tiêu・Phạm vi・Phương pháp・Kết quả・Bàn luận・Kết luận・Khuyến nghị. Tránh cảm tính, dùng số liệu và căn cứ. Cách đặt tiêu đề rõ ràng như 「調査概要」「結論」「今後の対応」 giúp người đọc nắm nhanh. Trong doanh nghiệp, thêm mục リスク・対策添付資料 là thói quen tốt.

8. Câu ví dụ

  • 本日の会議までに報告書を提出してください。
    Vui lòng nộp bản báo cáo trước cuộc họp hôm nay.
  • 事故報告書には事実関係のみを記載すること。
    Trong báo cáo sự cố chỉ ghi lại các sự thật liên quan.
  • 調査報告書をもとに次の施策を決定する。
    Dựa trên báo cáo điều tra để quyết định biện pháp tiếp theo.
  • 添付の報告書をご確認のうえ、ご意見をお知らせください。
    Sau khi kiểm tra báo cáo đính kèm, xin cho biết ý kiến.
  • 監査報告書では複数の不備が指摘された。
    Trong báo cáo kiểm toán, nhiều điểm thiếu sót đã bị chỉ ra.
  • 研究報告書の要旨を先に共有します。
    Tôi xin chia sẻ trước phần tóm tắt của báo cáo nghiên cứu.
  • 最終報告書の版数を統一してください。
    Hãy thống nhất số phiên bản của báo cáo cuối.
  • 会計報告書は社内ポータルに掲載されています。
    Báo cáo kế toán đã được đăng trên cổng nội bộ công ty.
  • 不備のある報告書は差し戻します。
    Các báo cáo có sai sót sẽ bị trả lại.
  • 本件に関する報告書を英語でも作成しましょう。
    Hãy lập báo cáo về vụ việc này bằng cả tiếng Anh.
💡 Giải thích chi tiết về từ 報告書 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?