Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
報償金
[Báo Thường Kim]
ほうしょうきん
🔊
Danh từ chung
tiền bồi thường
Hán tự
報
Báo
báo cáo; tin tức; phần thưởng; báo ứng
償
Thường
bồi thường
金
Kim
vàng
Từ liên quan đến 報償金
てん補
てんぽ
bù đắp; bù đắp thiếu hụt
代償
だいしょう
bồi thường
償い
つぐない
bồi thường; đền bù; chuộc lỗi
償金
しょうきん
bồi thường; chuộc lại
埋め合せ
うめあわせ
bồi thường
埋め合わせ
うめあわせ
bồi thường
報償
ほうしょう
bồi thường; đền bù
報奨
ほうしょう
thưởng
報酬
ほうしゅう
thù lao; phần thưởng
対価
たいか
bồi thường; giá trị tương đương; sự cân nhắc
弁償
べんしょう
bồi thường; bồi hoàn; đền bù; hoàn trả
弁償金
べんしょうきん
tiền bồi thường; bồi thường; hoàn trả
手当
てあて
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng
手当て
てあて
lương; tiền công; trợ cấp; phúc lợi; tiền thưởng
補償
ほしょう
bồi thường; đền bù
補償金
ほしょうきん
tiền bồi thường; đền bù
謝金
しゃきん
tiền thưởng; tiền cảm ơn
賠償
ばいしょう
bồi thường; đền bù
Xem thêm