執筆者 [Chấp Bút Giả]
しっぴつしゃ

Danh từ chung

tác giả

Hán tự

Chấp nắm giữ; kiên trì
Bút bút lông; viết; bút vẽ; chữ viết tay
Giả người

Từ liên quan đến 執筆者