垂乳女 [Thùy Nhũ Nữ]

足乳女 [Túc Nhũ Nữ]

たらちめ

Danh từ chung

⚠️Từ cổ

mẹ

🔗 垂乳根

Hán tự

Từ liên quan đến 垂乳女