均等 [Quân Đẳng]

きんとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 10000

Tính từ đuôi naDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Danh từ chung

phân phối đều; đồng đều; nhất quán

JP: ガスストーブは料理りょうりするのにもっとも均等きんとうねつ供給きょうきゅうする。

VI: Bếp gas cung cấp nhiệt đều nhất khi nấu ăn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ケーキを均等きんとうけるのって、結構けっこうむずかしいんだぞ。
Việc cắt bánh thành các phần đều nhau thật sự khó đấy.
男女だんじょかん均等きんとう存在そんざいすることはゆるされるべきではない。
Sự bất bình đẳng giữa nam và nữ không nên được chấp nhận.
書類しょるいやま均等きんとうけて、部屋へや両側りょうがわへひとつずつっていきなさい。
Hãy chia đều đống giấy tờ và mang một nửa sang mỗi phía của phòng.

Hán tự

Từ liên quan đến 均等

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 均等
  • Cách đọc: きんとう
  • Loại từ: Danh từ; Tính từ đuôi な; Trạng từ với に (均等に)
  • Nghĩa ngắn gọn: đồng đều, cân bằng, ngang nhau
  • Lĩnh vực/độ trang trọng: Trung tính–trang trọng; pháp lý/chính sách: 機会の均等
  • Kanji gốc: 均 (đều) + 等 (bằng, hạng)

2. Ý nghĩa chính

均等 diễn tả trạng thái chia đều hoặc có mức độ ngang nhau giữa các đối tượng. Dùng cho phân chia thời gian, nguồn lực, cơ hội, khoảng cách, ánh sáng...

3. Phân biệt

  • 平等: bình đẳng (giá trị/quyền), thiên về nguyên tắc xã hội; 均等 thiên về phân bổ số lượng hoặc mức độ.
  • 公平: công bằng (xử lý hợp lý), không nhất thiết bằng nhau; 均等 là bằng nhau theo lượng.
  • 均一: đồng nhất, một giá (例: 均一価格); mang sắc thái “như nhau hết”.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dạng trạng từ: 均等に分ける/均等に配分する/均等に保つ.
  • Thuật ngữ: 機会の均等 (cơ hội bình đẳng), 男女雇用機会均等法 (Luật cơ hội việc làm bình đẳng nam nữ).
  • Ngữ cảnh: quản trị, pháp luật, giáo dục, khoa học (phân bố, chiếu sáng, lấy mẫu).
  • Lưu ý: khi nói về đạo lý hay quyền con người, dùng 平等 tự nhiên hơn; khi nói “chia đều”, dùng 均等.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
平等 Gần nghĩa Bình đẳng Nhấn mạnh quyền/giá trị, không chỉ là số lượng
公平 Liên quan Công bằng Hợp lý nhưng không nhất thiết chia đều
均一 Liên quan Đồng nhất, một giá Dùng cho giá/tiêu chuẩn đồng nhất
不均等 Đối nghĩa Không đồng đều Trái nghĩa trực tiếp
格差 Đối nghĩa (hiện tượng) Chênh lệch Khoảng cách giàu nghèo, cơ hội
男女雇用機会均等法 Liên quan Luật cơ hội việc làm bình đẳng nam nữ Thuật ngữ pháp lý quan trọng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • 均(きん): đồng đều, san phẳng.
  • 等(とう): bằng nhau, đẳng cấp; cũng tạo nghĩa “hạng, loại”.
  • Cấu tạo: Tính–danh từ Hán–Nhật chỉ sự bằng nhau về phân bổ/mức độ.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi trình bày báo cáo hay hướng dẫn kỹ thuật, dùng 均等 giúp câu văn chính xác: “負担を均等に”, “サンプルを均等に混ぜる”. Trong bài luận xã hội, kết hợp 平等 (nguyên tắc) với 均等 (phân bổ) sẽ mạch lạc hơn.

8. Câu ví dụ

  • 子どもたちにお菓子を均等に分けた。
    Tôi chia bánh kẹo đều cho bọn trẻ.
  • 作業時間をメンバー間で均等に配分する。
    Phân bổ thời gian công việc đều giữa các thành viên.
  • 光を均等に当てることでムラを防ぐ。
    Chiếu ánh sáng đều để tránh loang lổ.
  • 機会の均等を確保する施策が必要だ。
    Cần chính sách bảo đảm cơ hội bình đẳng.
  • 負担を均等にしないと不満が出る。
    Nếu không san sẻ gánh nặng cho đều sẽ phát sinh bất mãn.
  • 席はグループごとに均等に配置してください。
    Hãy bố trí chỗ ngồi đều cho từng nhóm.
  • データを均等に層化して抽出する。
    Phân tầng dữ liệu đồng đều để rút mẫu.
  • 練習量を曜日ごとに均等に割り振る。
    Phân bổ lượng luyện tập đều theo từng ngày.
  • 資源の均等な配分は持続可能性に直結する。
    Phân bổ nguồn lực đồng đều liên quan trực tiếp đến bền vững.
  • クラス内で発言の機会を均等に与える。
    Tạo cơ hội phát biểu ngang nhau trong lớp.
💡 Giải thích chi tiết về từ 均等 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?