在世 [Tại Thế]
ざいせい

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ

còn sống; sống

Hán tự

Tại tồn tại; ngoại ô; nằm ở
Thế thế hệ; thế giới

Từ liên quan đến 在世