国語
[Quốc Ngữ]
こくご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Danh từ chung
ngôn ngữ quốc gia
JP: 第二に、いくつかのクリオールはそれ自体独立した「国語」となるかもしれない。
VI: Thứ hai, một số ngôn ngữ Creole có thể trở thành ngôn ngữ chính thức độc lập.
Danh từ chung
tiếng Nhật
JP: 彼は国語が好きだし得意だ。
VI: Anh ấy thích và giỏi môn ngôn ngữ quốc gia.
🔗 国語科
Danh từ chung
tiếng mẹ đẻ
Danh từ chung
từ thuần Nhật
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
私は国語の教師です。
Tôi là giáo viên dạy văn.
何か国語ができるの?
Bạn biết bao nhiêu ngôn ngữ?
何か国語話せるの?
Bạn có thể nói được mấy thứ tiếng?
何か国語を話せるの?
Bạn có thể nói được mấy thứ tiếng?
私は国語のテストに受かった。
Tôi đã đỗ kỳ thi môn Ngữ văn.
メアリーは国語の宿題を済ませた。
Mary đã hoàn thành bài tập môn Ngữ Văn.
国語の先生は私たちにとても親切だ。
Giáo viên dạy văn rất tốt bụng với chúng tôi.
彼女は夕食後国語の勉強をした。
Cô ấy học ngôn ngữ quốc gia sau bữa tối.
レッド先生が私に国語を教えてくれた。
Cô Red dạy tôi tiếng Nhật.
あなたは英語と国語どちらが好きですか。
Bạn thích tiếng Anh hay tiếng Nhật hơn?