Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cố định (tại chỗ); được cố định (tại chỗ); đảm bảo; neo; buộc chặt
JP: このテーブルはがたつく。しっかり固定させてくれ。
VI: Cái bàn này lung lay, làm ơn cố định nó lại.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
cố định (ví dụ: lương, vốn); giữ nguyên
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ
Lĩnh vực: Sinh học
cố định (mô học)
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng trên Internet ⚠️Từ viết tắt
tên người dùng (trên diễn đàn trực tuyến như 2ch nơi phần lớn người dùng đăng bài ẩn danh)
🔗 固定ハンドル
Danh từ chung
⚠️Tiếng lóng trên Internet ⚠️Từ viết tắt
người dùng tên trực tuyến (thay vì đăng bài ẩn danh)
🔗 固定ハンドル