固定 [Cố Định]

こてい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 7000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cố định (tại chỗ); được cố định (tại chỗ); đảm bảo; neo; buộc chặt

JP: このテーブルはがたつく。しっかり固定こていさせてくれ。

VI: Cái bàn này lung lay, làm ơn cố định nó lại.

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

cố định (ví dụ: lương, vốn); giữ nguyên

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

Lĩnh vực: Sinh học

cố định (mô học)

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ viết tắt

tên người dùng (trên diễn đàn trực tuyến như 2ch nơi phần lớn người dùng đăng bài ẩn danh)

🔗 固定ハンドル

Danh từ chung

⚠️Tiếng lóng trên Internet  ⚠️Từ viết tắt

người dùng tên trực tuyến (thay vì đăng bài ẩn danh)

🔗 固定ハンドル

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

それはきみ固定こてい観念かんねんだよ。
Đó chỉ là quan niệm cố định của bạn.
ガムテープで固定こていしとけばオッケー。
Cứ dùng băng dính cố định lại là được.
書棚しょだなかべ固定こていしたほうがいい。
Nên cố định kệ sách vào tường.
固定こてい電話でんわ使つかうことはほとんどありません。
Tôi hầu như không sử dụng điện thoại bàn.
固定こてい概念がいねんにとらわれないようにしなさい。
Đừng để bị mắc kẹt trong những quan niệm cố định.
彼女かのじょみみにイヤリングを固定こていしようとした。
Cô ấy đã cố gắng gắn khuyên vào tai.
としをとるほど、ますます固定こてい観念かんねんにとらわれるものです。
Càng già, con người càng bị ràng buộc bởi những quan niệm cố định.
そのような固定こてい観念かんねんてたほうがいいでしょう。
Bạn nên từ bỏ những quan niệm cố định như thế.
はじめにしっかりと固定こていしておく必要ひつようがある。
Cần phải cố định chắc chắn ngay từ đầu.
階級かいきゅう組織そしきなが固定こていされてきた。
Hệ thống cấp bậc đã được cố định trong một thời gian dài.

Hán tự

Từ liên quan đến 固定

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 固定
  • Cách đọc: こてい
  • Loại từ: danh từ - サ変 (固定する: cố định), tự động/tha động: 固定される/固定する
  • Nghĩa khái quát: cố định, giữ nguyên, neo chặt; làm cho không thay đổi
  • Kanji: 固 (rắn chắc) + 定 (định, đặt)

2. Ý nghĩa chính

  • Cố định vật lý: gắn chặt, ghìm, không cho di chuyển.
  • Cố định về giá trị/trạng thái: ấn định, giữ nguyên (giá, phí, lịch, vai trò...).
  • Danh từ ghép chỉ khái niệm: 固定費, 固定資産, 固定観念.

3. Phân biệt

  • 固定 vs 固定化: 固定 là hành vi/kết quả “cố định”; 固定化 nhấn quá trình trở nên cố định, ăn sâu.
  • 固定 vs 定着: 定着 là “bám rễ/ổn định” (ý tưởng, thói quen) không nhất thiết do tác động chủ quan.
  • 固定 vs 固着: 固着 thiên về dính chặt (vật lý/tâm lý), sắc thái chuyên môn.
  • Đối lập: 可変 (có thể thay đổi), 変動 (biến động), 可動 (có thể di chuyển).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: Nを固定する/Nが固定される (cố định/được cố định).
  • Ngữ cảnh kinh tế/quản trị: 固定費 (chi phí cố định), 固定資産 (tài sản cố định), 価格を固定 (ấn định giá).
  • Tư duy: 固定観念 (định kiến, lối nghĩ cứng nhắc) thường dùng với とらわれる (bị trói buộc).
  • Kỹ thuật/IT: IPを固定する, 位置を固定, ヘッダーを固定 (gắn cố định header).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
固定する Dạng động từ Cố định Tha động từ; bị động: 固定される.
固定化 Liên quan Sự cố định hoá Nhấn quá trình/định hình lâu dài.
定着 Gần nghĩa Bám rễ, ổn định Ý tưởng/thói quen/nhân sự.
可変 Đối nghĩa Có thể thay đổi Thường gặp trong kỹ thuật.
固定観念 Tổ hợp Định kiến Thành ngữ: 固定観念にとらわれる.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (Kanji)

  • : rắn chắc, vững; làm cứng.
  • : quyết định, cố định, ấn định.
  • Kết hợp: làm cho “vững” và “được định” → cố định.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi nghe “固定”, hãy hỏi: cố định “cái gì” (vật, giá, vai trò) và “mức độ” (tạm thời hay định kỳ). Với tư duy, tránh để 固定観念 cản trở sáng tạo.

8. Câu ví dụ

  • カメラを三脚に固定してブレを防ぐ。
    Cố định máy ảnh lên chân máy để tránh rung.
  • 今期は料金を固定したまま据え置く。
    Kỳ này giữ nguyên, cố định mức phí.
  • 予算の固定費が重くのしかかっている。
    Chi phí cố định của ngân sách đang đè nặng.
  • 壁に棚をしっかり固定してください。
    Hãy cố định chắc chiếc kệ vào tường.
  • 思考が固定観念にとらわれて発想が広がらない。
    Tư duy bị trói trong định kiến nên không mở rộng được ý tưởng.
  • 為替レートを一時的に固定する政策だ。
    Đó là chính sách tạm thời cố định tỷ giá.
  • ヘッダーを画面上部に固定する。
    Cố định header ở phía trên màn hình.
  • 人員配置が長く固定されると硬直化を招く。
    Khi bố trí nhân sự bị cố định lâu sẽ gây cứng nhắc.
  • IPアドレスを固定して接続の安定性を高めた。
    Cố định địa chỉ IP để tăng ổn định kết nối.
  • 価格の固定は公正取引上の問題になり得る。
    Việc ấn định giá có thể trở thành vấn đề trong cạnh tranh công bằng.
💡 Giải thích chi tiết về từ 固定 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?