Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
図絵
[Đồ Hội]
ずえ
🔊
Danh từ chung
bản vẽ; tranh
Hán tự
図
Đồ
bản đồ; kế hoạch
絵
Hội
tranh; vẽ; bức họa
Từ liên quan đến 図絵
図画
ずが
vẽ; hội họa; bức tranh
ドローイング
vẽ
図
ず
bản vẽ; hình ảnh; sơ đồ; hình vẽ; minh họa; biểu đồ; đồ thị; bản đồ
図案
ずあん
thiết kế; phác thảo
図面
ずめん
bản vẽ; sơ đồ; bản thiết kế; bản vẽ kỹ thuật
描画
びょうが
vẽ; hội họa
画
かく
nét (của một chữ kanji)
絵
え
tranh; vẽ; bức tranh; phác thảo
絵図
えず
minh họa; vẽ
絵画
かいが
tranh; bức tranh
線描
せんびょう
tranh vẽ bằng nét
Xem thêm