図画 [Đồ Hoạch]
ずが
とが
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 26000

Danh từ chung

vẽ; hội họa; bức tranh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

図画ずが工作こうさくって、き?
Bạn có thích môn Mỹ thuật và Thủ công không?

Hán tự

Đồ bản đồ; kế hoạch
Hoạch nét vẽ; bức tranh

Từ liên quan đến 図画