回答 [Hồi Đáp]

かいとう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 2000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từTự động từ

trả lời; đáp án

JP: これらの回答かいとうは、原因げんいん結果けっかをはきちがえている。

VI: Những câu trả lời này đã nhầm lẫn giữa nguyên nhân và kết quả.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

金曜日きんようびまでに回答かいとう必要ひつようです。
Cần phải có câu trả lời trước thứ Sáu.
ぜんとい回答かいとうできました。
Tôi đã trả lời được tất cả các câu hỏi.
今日きょうちゅう回答かいとうをくれ。
Hãy trả lời tôi trong hôm nay.
3日みっか以内いないにご回答かいとういたします。
Chúng tôi sẽ trả lời trong vòng 3 ngày.
これらすべての質問しつもん回答かいとうしなければなりません。
Bạn phải trả lời tất cả những câu hỏi này.
かれ回答かいとう満足まんぞくなものとは程遠ほどとおいものだった。
Câu trả lời của anh ấy còn xa mới đạt được sự hài lòng.
回答かいとう質問しつもんは、どんなものがのこってる?
Còn những câu hỏi nào chưa được trả lời?
かれわたし迅速じんそく回答かいとう執拗しつようもとめた。
Anh ấy đã yêu cầu tôi trả lời nhanh chóng một cách khăng khăng.
それは我々われわれがまったく回答かいとうできない問題もんだいだ。
Đó là một vấn đề mà chúng ta hoàn toàn không thể trả lời.
至急しきゅう回答かいとういただきますよう、おねがもうげます。
Kính mong nhận được hồi âm khẩn cấp từ quý vị.

Hán tự

Từ liên quan đến 回答

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 回答
  • Cách đọc: かいとう
  • Từ loại: danh từ; Danh từ + する
  • Lĩnh vực: Khảo sát, hỏi đáp, nghiệp vụ
  • Giải nghĩa ngắn: Câu trả lời/hồi đáp (cho câu hỏi, khảo sát, yêu cầu thông tin)

2. Ý nghĩa chính

回答 là sự trả lời/hồi đáp mang tính chính thức hoặc theo biểu mẫu đối với câu hỏi, yêu cầu, khảo sát. Dùng cho email doanh nghiệp, biểu mẫu, thông cáo.

3. Phân biệt

  • 解答(かいとう): Lời giải đúng cho bài tập/đề thi. 回答 là hồi đáp chung, không nhất thiết “đúng-sai”.
  • 返事: Hồi âm trong giao tiếp đời thường/thư từ. Trang trọng thấp hơn 回答.
  • 応答: Ứng đáp, phản hồi (kỹ thuật/điện thoại/hệ thống). Trung lập về nội dung.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 質問に回答する/アンケートに回答する/回答を得る/回答を求める/回答期限/無回答/回答率.
  • Văn cảnh: Biểu mẫu khảo sát, QA dịch vụ khách hàng, văn bản pháp lý/kinh doanh.
  • Sắc thái: Trang trọng, chuẩn mực, có thể mang nghĩa “trả lời chính thức”.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
解答 Phân biệt quan trọng Lời giải Dùng cho bài tập, đề thi
返事 Từ gần nghĩa Hồi âm Thân mật/đời thường hơn
応答 Liên quan Ứng đáp/phản hồi Kỹ thuật/điện thoại/hệ thống
回答率 Thuật ngữ Tỷ lệ trả lời Trong khảo sát
無回答 Đối nghĩa cục bộ Không trả lời Phiếu trắng/bỏ qua
返答 Đồng nghĩa gần Đáp lại Hán từ tương đương, sắc thái hơi cứng

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • (カイ/まわ・る): vòng, hồi, quay lại; cũng chỉ “lần”.
  • (トウ/こた・える): đáp, trả lời.
  • Hợp nghĩa: (hồi lại)+ (đáp)→ 回答: hồi đáp/đáp lại.
  • Đọc On: カイトウ (かいとう); không có okurigana.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết email công việc, cụm như ご回答ありがとうございます rất tự nhiên và lịch sự. Với khảo sát, cần nêu rõ 回答期限所要時間 để tăng 回答率. Tránh nhầm với 解答 trong giáo dục.

8. Câu ví dụ

  • アンケートに回答してください。
    Vui lòng trả lời bảng khảo sát.
  • 回答ありがとうございます。
    Xin cảm ơn vì sự hồi đáp của quý vị.
  • 質問への正式な回答を文書で提出する。
    Nộp câu trả lời chính thức cho câu hỏi bằng văn bản.
  • 期限までに回答が得られなかった。
    Không nhận được hồi đáp trước hạn.
  • 今回の回答率は80%に達した。
    Tỷ lệ trả lời lần này đạt 80%.
  • 回答の項目は集計から除外する。
    Các mục không trả lời sẽ loại khỏi thống kê.
  • 担当部署から追って回答いたします。
    Bộ phận phụ trách sẽ phản hồi sau.
  • お客様のご意見に対する回答を準備中です。
    Chúng tôi đang chuẩn bị hồi đáp cho ý kiến của quý khách.
  • 複数の選択肢から一つを選んで回答してください。
    Hãy chọn một phương án để trả lời.
  • 不明点があれば回答前にお問い合わせください。
    Nếu có điểm chưa rõ, xin liên hệ trước khi trả lời.
💡 Giải thích chi tiết về từ 回答 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?