廻り [Hồi]
Danh từ chung
xoay vòng
JP: その町のまわりには高い城壁がある。
VI: Xung quanh thị trấn đó có bức tường thành cao.
🔗 周り
Danh từ chung
đi vòng quanh
Danh từ chung
lan truyền
Danh từ chung
hiệu quả
Danh từ dùng như hậu tốDanh từ chung
đi qua; thông qua
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
vòng; lượt
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
kích thước
Hậu tốTừ chỉ đơn vị đếm
chu kỳ 12 năm; chênh lệch tuổi 12 năm