[Khí]
うつわ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chung

bát; chén

JP: いくらだけを日本一にっぽんいちにしても、中身なかみ三流さんりゅうやったらな~んの意味いみもないんちゃうの?

VI: Dù có làm cho hình thức đạt đến đẳng cấp hàng đầu Nhật Bản, nếu nội dung chỉ ở hạng ba thì cũng chẳng có ý nghĩa gì phải không?

Danh từ chung

khả năng; năng lực

JP: かれ将来しょうらい国家こっか棟梁とうりょうたるべきうつわだ。

VI: Anh ấy có tố chất trở thành trụ cột của đất nước trong tương lai.

Hán tự

Khí dụng cụ; khả năng

Từ liên quan đến 器