呼び物 [Hô Vật]
呼びもの [Hô]
呼物 [Hô Vật]
よびもの
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 38000

Danh từ chung

điểm thu hút chính; đặc điểm nổi bật; điểm thu hút lớn

JP: そのショーは今夜こんや番組ばんぐみおおきなものになる。

VI: Buổi biểu diễn đó sẽ là điểm nhấn lớn trong chương trình tối nay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ぞうはサーカスのものだ。
Voi là điểm nhấn của rạp xiếc.

Hán tự

gọi; gọi ra; mời
Vật vật; đối tượng; vấn đề

Từ liên quan đến 呼び物