ハイライト

Danh từ chung

điểm nhấn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ハイライトしかなかった。
Tôi chỉ xem những điểm nổi bật thôi.
ハイライトしかてない。
Tôi chỉ xem những điểm nổi bật.

Từ liên quan đến ハイライト