圧巻 [Áp Quyển]
圧観 [Áp 観]
あっかん
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000

Danh từ chung

điểm nhấn; phần hay nhất

Danh từ có thể đi với trợ từ “no”

⚠️Khẩu ngữ

tuyệt vời; đáng kinh ngạc; ngoạn mục

Danh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

⚠️Khẩu ngữ

làm kinh ngạc; gây ấn tượng; áp đảo (với cảm xúc)

Hán tự

Áp áp lực; đẩy; áp đảo; áp bức; thống trị
Quyển cuộn; quyển; sách; phần
quan điểm; diện mạo

Từ liên quan đến 圧巻