Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
周旋人
[Chu Toàn Nhân]
しゅうせんにん
🔊
Danh từ chung
đại lý; trung gian
Hán tự
周
Chu
chu vi; vòng
旋
Toàn
xoay; quay
人
Nhân
người
Từ liên quan đến 周旋人
仲立ち
なかだち
hòa giải; trung gian; người hòa giải; người trung gian
仲人
なこうど
người mai mối
仲介者
ちゅうかいしゃ
người hòa giải; người trung gian
仲立人
なかだちにん
người trung gian; người hòa giải
口利き
くちきき
trung gian; giúp đỡ; can thiệp; người trung gian; người môi giới
周旋業者
しゅうせんぎょうしゃ
môi giới; trung gian
エージェント
đại diện
ファクター
yếu tố
ブローカー
môi giới
中間商人
ちゅうかんしょうにん
người trung gian
代人
だいにん
người thay thế; phó; đại diện; người đại diện
代理人
だいりにん
người đại diện; người thay thế
代理店
だいりてん
cơ quan; đại lý
代理業者
だいりぎょうしゃ
đại lý
代理者
だいりしゃ
người đại diện; người thay thế
代行者
だいこうしゃ
đại diện; người đại diện
仲介
ちゅうかい
môi giới; trung gian
出張員
しゅっちょういん
đại diện; người đại diện; quan chức được cử đi
動因
どういん
động lực; động cơ; tác nhân
Xem thêm