吹っ飛ぶ
[Xuy Phi]
ふっ飛ぶ [Phi]
ふっ飛ぶ [Phi]
ふっとぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 36000
Độ phổ biến từ: Top 36000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
bị thổi bay; bị cuốn đi; bay đi
JP: 爆発がとてもすさまじかったので、屋根が吹っとんだ。
VI: Vụ nổ mạnh đến nỗi mái nhà đã bị thổi bay.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
biến mất; tan biến
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
vội vã; gấp gáp
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
布団が吹っ飛んだ。
Cái futon bị gió thổi bay đi mất.
屋根の一部が吹っ飛んだ。
Một phần mái nhà đã bị thổi bay.