吹き飛ぶ
[Xuy Phi]
ふきとぶ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 35000
Độ phổ biến từ: Top 35000
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
bị thổi bay; thổi bay; thổi đi
JP: 風でかさが彼女の手から吹き飛んだ。
VI: Chiếc ô đã bị gió thổi bay khỏi tay cô ấy.
Động từ Godan - đuôi “bu”Tự động từ
biến mất; tan biến; bị xua tan
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
書類が風で吹き飛んだ。
Giấy tờ bị gió thổi bay.