吠える [Phệ]
吼える [Hống]
咆える [Bào]
ほえる
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

sủa; tru; gầm; rống; kêu

JP: いぬ郵便ゆうびんさんにえた。

VI: Chó đã sủa người đưa thư.

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

gào thét (của gió); gầm thét (của biển)

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tự động từ

la hét; kêu la; khóc; rên rỉ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

いぬえた。
Con chó đã sủa.
年寄としよりのいぬえた。
Con chó già đã sủa.
わたして、えた。
Khi nhìn thấy tôi, nó đã sủa.
いぬえている。
Con chó đang sủa.
えるいぬみつかないよ。
Chó sủa không cắn.
いぬ夜通よどおつづけた。
Con chó sủa suốt đêm.
いぬえても隊商たいしょうすすむ。
Chó có sủa thì đoàn lữ cũng tiếp tục đi.
突然とつぜんいぬした。
Bỗng nhiên con chó bắt đầu sủa.
いぬはリスにえかかった。
Con chó sủa vào con sóc.
彼女かのじょえるいぬこわがる。
Cô ấy sợ những con chó sủa.

Hán tự

Phệ sủa; tru; khóc
Hống sủa; tru; hú; gầm; khóc

Từ liên quan đến 吠える