吐露
[Thổ Lộ]
とろ
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 22000
Độ phổ biến từ: Top 22000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
bộc lộ
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
彼は隠さずに心情を吐露した。
Anh ấy đã thẳng thắn bày tỏ cảm xúc của mình.