Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
名辞
[Danh Từ]
めいじ
🔊
Danh từ chung
thuật ngữ; tên gọi
Hán tự
名
Danh
tên; nổi tiếng
辞
Từ
từ chức; từ ngữ
Từ liên quan đến 名辞
いみな
tên thật
ネーム
tên
二字
にじ
hai ký tự
人名
じんめい
tên người
名
な
tên; tên gọi
名まえ
なまえ
tên
名前
なまえ
tên
名目
めいもく
tên; danh hiệu; tên gọi; (cái gì đó) trên danh nghĩa
名称
めいしょう
tên; danh hiệu
呼称
こしょう
tên; danh xưng; danh hiệu; đặt tên
外題
げだい
tựa đề (của vở kịch)
姓名
せいめい
họ tên (đầy đủ); họ và tên
氏名
しめい
tên (đầy đủ); danh tính
物名
ぶつめい
tên của một vật
称
しょう
tên; danh hiệu
称号
しょうごう
danh hiệu; tên gọi
称呼
しょうこ
danh xưng; tên gọi
見目
みめ
ngoại hình; diện mạo
諱
いみな
tên thật
銘
めい
khắc chữ; bia mộ
題
だい
tiêu đề; chủ đề; đề tài
題名
だいめい
tiêu đề; chú thích
Xem thêm