名称 [Danh Xưng]

めいしょう
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 6000

Danh từ chung

tên; danh hiệu

JP: このかい名称めいしょうはE.S.S.とする。

VI: Tên của hội này là E.S.S.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ここの正式せいしき名称めいしょうなにですか?
Tên chính thức của địa điểm này là gì?

Hán tự

Từ liên quan đến 名称

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 名称(めいしょう)
  • Loại từ: 名詞 (dùng trang trọng), làm định ngữ: 名称変更, 公式名称…
  • Nghĩa khái quát: tên gọi, danh xưng (thường là chính thức).
  • Ngữ cảnh: pháp lý, tổ chức, sản phẩm, thuật ngữ chuyên môn.

2. Ý nghĩa chính

  • Tên gọi chính thức/được quy định của tổ chức, sản phẩm, dự án, công trình, thuật ngữ.
  • Mục danh xưng trong thủ tục: 名称変更(đổi tên), 名称の由来(nguồn gốc tên).

3. Phân biệt

  • 名称 vs 名前: 名称 trang trọng, cho tổ chức/sản phẩm/thuật ngữ; 名前 thường ngày, đặc biệt cho người/vật.
  • 名称 vs 呼称: 呼称 = cách xưng gọi (có thể không chính thức); 名称 thường mang tính chính thức.
  • 名称 vs 名義: 名義 = danh nghĩa pháp lý (đứng tên sở hữu); không phải “tên gọi” của đối tượng.
  • 正式名称 vs 通称/略称: tên chính thức vs tên thường gọi/viết tắt.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Mẫu: 〜の名称はXだ; 名称を変更する; 公式名称; 名称の由来; 名称未定.
  • Thường dùng trong hồ sơ, điều lệ, luật, tài liệu kỹ thuật, nhãn mác.
  • Kết hợp: 法人名, 商品名, 学名, 通称, 略称, 表記, 商標.

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
名前Phân biệtTên (thường ngày)Cho người/vật; ít trang trọng
呼称Liên quanCách xưng gọiKhông nhất thiết chính thức
正式名称Liên quanTên chính thứcDùng trong văn bản pháp lý
通称Liên quanTên thường gọiTên quen dùng trong thực tế
略称Liên quanTên viết tắtVí dụ: 略称「東大」
名義Phân biệtDanh nghĩaTư cách đứng tên pháp lý
名称未定Liên quanTên chưa quyếtNhãn trạng thái

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji: (danh, tên; On: メイ)+ (xưng, gọi; On: ショウ) → “tên gọi”.
  • Từ Hán Nhật trang trọng, thường đi cùng 正式/通称/略称.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi viết tài liệu chính thức, ưu tiên 正式名称 lần đầu, sau đó nêu 略称 trong ngoặc. Kiểm tra tính nhất quán giữa 名称・表記・商標 để tránh rủi ro pháp lý và nhầm lẫn thương hiệu.

8. Câu ví dụ

  • 会社の正式名称を教えてください。
    Vui lòng cho biết tên chính thức của công ty.
  • この植物の名称の由来を調べた。
    Tôi đã tìm hiểu nguồn gốc tên gọi của loài cây này.
  • 名称変更の手続きを行う。
    Tiến hành thủ tục đổi tên gọi.
  • プロジェクトの名称はまだ未定だ。
    Tên dự án vẫn chưa quyết định.
  • 商品の名称を短くした。
    Đã rút ngắn tên sản phẩm.
  • 団体の正式名称はとても長い。
    Tên chính thức của hội rất dài.
  • この略称の正式名称は何ですか。
    Tên chính thức của chữ viết tắt này là gì?
  • 名称を統一することで混乱を避ける。
    Thống nhất tên gọi để tránh nhầm lẫn.
  • 名称の表記ルールを確認してください。
    Hãy kiểm tra quy tắc ghi tên.
  • 法律上の名称と通称が異なる。
    Tên theo pháp luật khác với tên thường gọi.
💡 Giải thích chi tiết về từ 名称 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?