召し捕る [Triệu Bộ]
召し取る [Triệu Thủ]
召捕る [Triệu Bộ]
めしとる

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

bắt giữ; bắt giam

Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ

⚠️Từ cổ

gọi; triệu tập

Hán tự

Triệu gọi; mặc
Bộ bắt; bắt giữ
Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 召し捕る