口利き
[Khẩu Lợi]
口きき [Khẩu]
口きき [Khẩu]
くちきき
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chung
trung gian; giúp đỡ; can thiệp; người trung gian; người môi giới
Danh từ chung
người có ảnh hưởng; người có quyền lực
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
hùng biện; người hùng biện
Danh từ chung
⚠️Từ cổ
📝 nghĩa gốc
cách nói chuyện