口付き
[Khẩu Phó]
口つき [Khẩu]
口つき [Khẩu]
くちつき
– 口付き
くちづき
– 口付き
Danh từ chung
(có hình dạng của) miệng
Danh từ chung
đầu lọc (thuốc lá)
Danh từ chung
cách nói chuyện