Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
マウスピース
🔊
Danh từ chung
miếng ngậm
Từ liên quan đến マウスピース
代弁者
だいべんしゃ
người phát ngôn; người nói (cho ai đó); tiếng nói (ví dụ: cho người dân thường)
口付き
くちつき
(có hình dạng của) miệng
口利き
くちきき
trung gian; giúp đỡ; can thiệp; người trung gian; người môi giới