取捨 [Thủ Xả]
しゅしゃ
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

lựa chọn; chọn lọc

Hán tự

Thủ lấy; nhận
Xả vứt bỏ

Từ liên quan đến 取捨