取りこめる [Thủ]
取り籠める [Thủ Lung]
とりこめる

Động từ Ichidan (đuôi -iru/-eru)Tha động từ

nhốt vào; bao vây

Hán tự

Thủ lấy; nhận

Từ liên quan đến 取りこめる