1. Thông tin cơ bản
- Từ: 参謀(さんぼう)
- Loại từ: Danh từ
- Nghĩa tiếng Việt: tham mưu, sĩ quan/thành viên tham mưu; người vạch chiến lược
- Lĩnh vực: quân sự; mở rộng: kinh doanh, chính trị (“cố vấn chiến lược”)
- Ví dụ cấu trúc: Nの参謀、参謀長、参謀本部、戦略参謀、Nの参謀役を務める
2. Ý nghĩa chính
参謀 là người phụ trách tham mưu chiến lược: phân tích tình hình, lập kế hoạch, đưa ra phương án. Gốc là thuật ngữ quân sự (sĩ quan tham mưu), nhưng nay dùng ẩn dụ cho “bộ não chiến lược” trong doanh nghiệp, chính trị, thể thao.
3. Phân biệt
- 軍師: “quân sư” – sắc thái cổ điển, văn học; nghĩa gần với 参謀 nhưng ít dùng trong thực tế hiện đại.
- ブレーン: “bộ não/cố vấn” – vay mượn tiếng Anh; dùng rộng trong chính trị/kinh doanh; không nhất thiết mang sắc thái quân sự.
- 顧問: cố vấn – thiên về tư vấn chính thức, không nhất thiết tham gia lập chiến lược chi tiết như 参謀.
- 現場担当: nhân sự hiện trường – thiên về thực thi, trái với vai trò chiến lược của 参謀.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: Nの参謀(会社の参謀/チームの参謀).
- Chức danh: 参謀長(Trưởng ban tham mưu)、総参謀長、参謀本部(Bộ tổng tham mưu).
- Ẩn dụ: 戦略参謀として企業再編を主導する(lãnh đạo tái cấu trúc với vai trò tham mưu chiến lược).
- Biểu đạt vai trò: ~の参謀役を務める/~にとって欠かせない参謀だ.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 軍師 |
Gần nghĩa (cổ) |
quân sư |
Văn học/cổ phong |
| ブレーン |
Đồng nghĩa hiện đại |
bộ não/cố vấn |
Phi quân sự, phổ thông |
| 顧問 |
Liên quan |
cố vấn |
Tư vấn chính thức, không nhất thiết chiến lược |
| 参謀本部 |
Liên quan |
bộ tổng tham mưu |
Tổ chức nơi các 参謀 làm việc |
| 現場要員 |
Đối lập vai trò |
nhân sự hiện trường |
Thiên về thực thi |
| 実行部隊 |
Đối lập vai trò |
đội ngũ thực thi |
Không phải tham mưu |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 参: “tham” – tham gia, đến; Onyomi サン.
- 謀: “mưu” – mưu tính, kế hoạch; Onyomi ボウ; Kunyomi はかる.
- Cấu tạo: 参(tham gia)+ 謀(mưu lược)→ 参謀: người phụ trách mưu lược khi tham gia tổ chức/đội ngũ.
- Gợi nhớ: “tham” + “mưu” = tham mưu.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong doanh nghiệp Nhật, gọi ai đó là 参謀 hàm ý người ấy không chỉ “cố vấn” mà còn “thiết kế chiến lược” và “điều phối nguồn lực” đằng sau. Khi dịch, “tham mưu” hoặc “bộ não chiến lược” sẽ tự nhiên hơn “cố vấn” thông thường.
8. Câu ví dụ
- 彼は社長の右腕であり、事業再編の参謀だ。
Anh ấy là cánh tay phải của giám đốc, đồng thời là tham mưu cho tái cấu trúc.
- 名将には必ず優秀な参謀がいる。
Một danh tướng luôn có tham mưu xuất sắc.
- 私はプロジェクトの参謀役を務めている。
Tôi đảm nhiệm vai trò tham mưu của dự án.
- 彼女はマーケティング戦略の参謀として招かれた。
Cô ấy được mời làm tham mưu chiến lược marketing.
- 危機対応では情報分析に長けた参謀が不可欠だ。
Trong ứng phó khủng hoảng, tham mưu giỏi phân tích thông tin là không thể thiếu.
- 新監督の下で戦術参謀が交代した。
Dưới đời HLV mới, tham mưu chiến thuật đã thay đổi.
- 本店の参謀本部が全社方針を決める。
Bộ tham mưu của trụ sở chính quyết định chính sách toàn công ty.
- 彼は目立たないが、財務の参謀として実力を発揮している。
Anh ta không phô trương nhưng thể hiện năng lực với vai trò tham mưu tài chính.
- チームには戦況を読む参謀が必要だ。
Đội bóng cần một tham mưu biết đọc cục diện.
- 経験豊富な参謀の助言で交渉がまとまった。
Nhờ lời khuyên của tham mưu dày dạn kinh nghiệm, cuộc đàm phán đã thành công.