厳密
[Nghiêm Mật]
げんみつ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 13000
Tính từ đuôi na
nghiêm ngặt; chặt chẽ; chính xác; cẩn thận
JP: 厳密な科学的観点からは、歴史は科学とはいえない。
VI: Từ quan điểm khoa học nghiêm ngặt, lịch sử không thể được coi là một khoa học.