厭悪 [Yếm Ác]
えんお

Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ

không thích; ghét

Hán tự

Yếm chán ngán; bão hòa; nhàm chán; không thích; khó chịu; không hoan nghênh
Ác xấu; thói xấu; kẻ xấu; giả dối; ác; sai

Từ liên quan đến 厭悪