原作者 [Nguyên Tác Giả]
げんさくしゃ

Danh từ chung

tác giả gốc

Hán tự

Nguyên đồng cỏ; nguyên bản; nguyên thủy; cánh đồng; đồng bằng; thảo nguyên; lãnh nguyên; hoang dã
Tác làm; sản xuất; chuẩn bị
Giả người

Từ liên quan đến 原作者