勘定書き [Khám Định Thư]
かんじょうがき

Danh từ chung

hóa đơn

Hán tự

Khám trực giác; cảm nhận; kiểm tra
Định xác định; sửa; thiết lập; quyết định
Thư viết

Từ liên quan đến 勘定書き