1. Thông tin cơ bản
- Từ: 力説
- Cách đọc: りきせつ
- Loại từ: danh từ + động từ する(力説する)
- Độ trang trọng: trang trọng/báo chí, thuyết trình
- Nghĩa khái quát: nhấn mạnh, biện hộ mạnh mẽ, khẳng định chắc nịch
2. Ý nghĩa chính
- Diễn tả hành động nhấn mạnh, khẳng định mạnh mẽ một quan điểm, tầm quan trọng điều gì đó khi phát biểu/viết: ~の必要性を力説する(nhấn mạnh tính cần thiết).
3. Phân biệt
- 力説 vs 強調: 強調 là “nhấn mạnh” nói chung; 力説 có sắc thái “biện luận, khẳng định tha thiết, tha thiết trình bày”.
- 力説 vs 主張: 主張 là “chủ trương/quan điểm” được nêu ra; 力説 nhấn vào cách nói nhấn mạnh, tha thiết.
- 力説 vs 熱弁: 熱弁 là “diễn thuyết đầy nhiệt huyết”; 力説 có thể trang trọng, ít cảm xúc bùng nổ hơn.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: ~と力説する; ~の重要性/必要性を力説する; ~を強く力説した.
- Ngữ cảnh: họp, báo chí, nghị trường, bài viết chính luận.
- Kết hợp: 安全性, 透明性, 教育の重要性, 改革の必要性 など.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 強調 |
Đồng nghĩa gần |
Nhấn mạnh |
Trung tính, dùng rộng rãi. |
| 主張 |
Liên quan |
Chủ trương, khẳng định |
Nhấn nội dung quan điểm hơn cách nói. |
| 訴える |
Gần nghĩa |
Kêu gọi, khẩn thiết trình bày |
Sắc thái cảm xúc/khẩn cầu mạnh. |
| 婉曲 |
Đối lập |
Uyển chuyển, vòng vo |
Trái với “nói mạnh mẽ”. |
| 沈黙 |
Đối lập |
Im lặng |
Không phát biểu/nhấn mạnh. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ
- 力(りき/りょく): lực, sức; 説(せつ): thuyết, giải thích. → “dùng sức mà thuyết trình/giải thích”.
- Đọc ghép: 力=りき(trong từ này), 説=せつ → りきせつ.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong văn bản chính sách hay phát biểu, 力説 giúp câu văn có lực, nhưng tránh lạm dụng. Tốt nhất kèm dữ kiện: 「データに基づき~の必要性を力説した」 khiến lập luận vừa mạnh vừa đáng tin.
8. Câu ví dụ
- 彼は教育改革の必要性を力説した。
Anh ấy nhấn mạnh sự cần thiết của cải cách giáo dục.
- 社長は安全第一だと力説してやまない。
Giám đốc không ngừng khẳng định mạnh mẽ “an toàn là trên hết”.
- 専門家は透明性の向上を力説する。
Chuyên gia nhấn mạnh việc nâng cao tính minh bạch.
- 彼女は地域連携の重要性を力説していた。
Cô ấy đang nhấn mạnh tầm quan trọng của liên kết khu vực.
- 野党は法案の問題点を力説した。
Đảng đối lập đã nhấn mạnh các điểm bất cập của dự luật.
- 教授は基礎研究の価値を力説して学生に訴えた。
Giáo sư nhấn mạnh giá trị của nghiên cứu cơ bản và kêu gọi sinh viên.
- 候補者は無駄の削減を力説する一方で、財源を示さなかった。
Ứng cử viên nhấn mạnh việc cắt giảm lãng phí nhưng không nêu nguồn tài chính.
- 彼は自社製品の信頼性を力説している。
Anh ta đang nhấn mạnh độ tin cậy của sản phẩm công ty mình.
- 記者会見で、首相は迅速な対応を力説した。
Trong họp báo, Thủ tướng nhấn mạnh việc ứng phó nhanh chóng.
- 彼女は現場の声を聞くことの大切さを力説した。
Cô ấy nhấn mạnh tầm quan trọng của việc lắng nghe tiếng nói thực tế.