[Kịch]

げき
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 3000

Danh từ chung

kịch; vở kịch

JP: げきはちょうど定刻ていこくはじまった。

VI: Vở kịch bắt đầu đúng giờ.

Danh từ chung

⚠️Từ viết tắt

📝 viết tắt của 劇薬

thuốc mạnh

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

かれげき作家さっかである。
Anh ấy là một nhà soạn kịch.
そのげきわった。
Vở kịch đó đã kết thúc.
そのげき好評こうひょうだった。
Vở kịch đó đã được đón nhận nồng nhiệt.
ハムレットはシェイクスピアのげきです。
Hamlet là một vở kịch của Shakespeare.
げき批評ひひょうはおしなべて好評こうひょうだった。
Các bình luận về vở kịch đều rất tích cực.
このげきだいは「オセロ」です。
Tên của vở kịch này là "Othello".
彼女かのじょはじめてげきた。
Đây là lần đầu tiên cô ấy xuất hiện trong một vở kịch.
げき残念ざんねんなくらいはやわった。
Vở kịch kết thúc quá sớm đến mức đáng tiếc.
わたしはアメリカのげきました。
Tôi đã xem một vở kịch Mỹ.
成功せいこうおさめたげき上映じょうえい
Màn trình diễn vở kịch đã đạt được thành công.

Hán tự

Từ liên quan đến 劇

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 劇
  • Cách đọc: げき
  • Loại từ: Danh từ
  • Nghĩa khái quát: kịch, vở kịch; nghệ thuật sân khấu
  • Lĩnh vực: Văn hóa, nghệ thuật biểu diễn
  • Độ trang trọng: Trung tính

2. Ý nghĩa chính

là tác phẩm sân khấu có kịch bản, diễn xuất trước khán giả (vở kịch). Cũng dùng trong từ ghép để chỉ loại kịch: 喜劇 (hài), 悲劇 (bi), 時代劇 (kịch cổ trang), 人形劇 (múa rối)...

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 劇場: nhà hát (địa điểm), không phải tác phẩm.
  • 劇団: đoàn kịch (tổ chức biểu diễn).
  • 戯曲: kịch bản văn học; là buổi/vở diễn.
  • 芝居: “vở kịch” theo sắc thái dân gian/khẩu ngữ.
  • Phân biệt chữ khác: 激(げき) là “mãnh liệt”, khác hẳn (kịch).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng đơn lẻ: 劇を見る/劇を上演する.
  • Làm hậu tố/tiền tố trong từ ghép: 喜劇, 悲劇, 音楽劇, 社会派劇, 時代劇, 学園劇.
  • Ngữ cảnh: giáo dục (学芸会の劇), nhà hát, truyền hình điện ảnh (映画的な時代劇).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
劇場 Liên quan nhà hát Địa điểm biểu diễn.
劇団 Liên quan đoàn kịch Tập thể nghệ sĩ.
戯曲 Liên quan kịch bản Văn bản để dựng kịch.
芝居 Gần nghĩa vở kịch Khẩu ngữ/dân gian, sắc thái nhẹ.
喜劇 Phân loại hài kịch Tiểu loại của 劇.
悲劇 Phân loại bi kịch Tiểu loại của 劇.
ドラマ Gần nghĩa phim/kịch Văn cảnh truyền hình/điện ảnh.
コメディー Liên quan hài Thuật ngữ vay mượn, gần với 喜劇.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • (げき):nghĩa gốc chỉ “kịch, vở diễn”; trong Hán tự hiện đại dùng làm gốc cho các từ ghép như 喜劇, 悲劇, 劇場, 劇団, 劇的.
  • Ghi nhớ qua từ ghép: 喜(vui)+劇(kịch) = 喜劇 (hài kịch); 悲(buồn)+劇 = 悲劇 (bi kịch).

7. Bình luận mở rộng (AI)

Khi học từ vựng về sân khấu, hãy kết nối với mạng lưới từ: tác phẩm (劇) – địa điểm (劇場) – đoàn (劇団) – kịch bản (戯曲). Trong đời sống, trẻ em Nhật thường tham gia 学芸会の劇, giúp từ này trở nên rất quen thuộc từ bậc tiểu học.

8. Câu ví dụ

  • 週末に名作のを見に行った。
    Cuối tuần tôi đi xem một vở kịch kinh điển.
  • 学芸会で子どもたちがを上演した。
    Trong hội diễn văn nghệ, các em nhỏ đã biểu diễn kịch.
  • このは笑いと涙のバランスが絶妙だ。
    Vở kịch này cân bằng giữa tiếng cười và nước mắt một cách tinh tế.
  • 新作のチケットが即日完売した。
    Vé cho vở kịch mới bán hết trong ngày.
  • 古典の言葉遣いは難しいが味わい深い。
    Ngôn ngữ trong kịch cổ điển khó nhưng rất thấm thía.
  • 彼はの脚本を書いている。
    Anh ấy đang viết kịch bản cho vở kịch.
  • 市民のワークショップに参加した。
    Tôi tham gia workshop về kịch cộng đồng.
  • ラジオならではの表現が面白い。
    Biểu đạt đặc trưng của kịch radio rất thú vị.
  • このは歴史的事件を題材にしている。
    Vở kịch này lấy đề tài một sự kiện lịch sử.
  • 学生とは思えない完成度だ。
    Độ hoàn thiện cao đến mức không nghĩ là kịch của sinh viên.
💡 Giải thích chi tiết về từ 劇 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?