Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
剛愎
[Cương Phức]
ごうふく
🔊
Tính từ đuôi na
Danh từ chung
bướng bỉnh
Hán tự
剛
Cương
cứng cáp; sức mạnh
愎
Phức
đi ngược lại; không tuân theo
Từ liên quan đến 剛愎
きかぬ気
きかぬき
ngang bướng; không chịu nghe lời
一徹
いってつ
bướng bỉnh; cứng đầu; không linh hoạt
利かぬ気
きかぬき
ngang bướng; không chịu nghe lời
剛情
ごうじょう
bướng bỉnh; cứng đầu
強情
ごうじょう
bướng bỉnh; cứng đầu
強情っぱり
ごうじょうっぱり
người bướng bỉnh
強情っ張り
ごうじょうっぱり
người bướng bỉnh
強情張
ごうじょうっぱり
người bướng bỉnh
強突張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
情強
じょうきょう
người giỏi thu thập thông tin
意地っ張り
いじっぱり
bướng bỉnh
業突張り
ごうつくばり
bướng bỉnh; người cứng đầu
片意地
かたいじ
bướng bỉnh; ngoan cố
頑固一徹
がんこいってつ
bướng bỉnh; ngoan cố; kiên quyết; không thể lay chuyển
Xem thêm