制球力 [Chế Cầu Lực]
せいきゅうりょく

Danh từ chung

Lĩnh vực: Bóng chày

khả năng kiểm soát (của người ném bóng)

🔗 制球

Hán tự

Chế hệ thống; luật
Cầu quả bóng
Lực sức mạnh; lực lượng; mạnh mẽ; căng thẳng; chịu đựng; nỗ lực

Từ liên quan đến 制球力