Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
別して
[Biệt]
べっして
🔊
Trạng từ
Đặc biệt; nhất là
Hán tự
別
Biệt
tách biệt; phân nhánh; rẽ; ngã ba; khác; thêm; đặc biệt
Từ liên quan đến 別して
ことさら
cố ý
ことに
đặc biệt
とりわけ
đặc biệt; nhất là
ひときわ
nổi bật; đặc biệt
一きわ
ひときわ
nổi bật; đặc biệt
一段
いちだん
càng nhiều; càng thêm; nhiều hơn; hơn nữa
一際
ひときわ
nổi bật; đặc biệt
分けて
わけて
Nhất là; đặc biệt
別けて
わけて
Nhất là; đặc biệt
別て
わけて
Nhất là; đặc biệt
取りわけ
とりわけ
đặc biệt; nhất là
取り分け
とりわけ
đặc biệt; nhất là
取分
とりぶん
phần của mình; phần chia
取分け
とりわけ
đặc biệt; nhất là
格別
かくべつ
đặc biệt; xuất sắc
格段
かくだん
đáng kể; nổi bật
殊に
ことに
đặc biệt
殊更
ことさら
cố ý
特に
とくに
đặc biệt
立てて
たてて
đặc biệt; hết lòng
なかんずく
đặc biệt; nhất là
一入
ひとしお
càng thêm; đặc biệt
中にも
なかにも
trong số đó; đặc biệt là
就中
なかんずく
đặc biệt; nhất là
特別
とくべつ
đặc biệt; phi thường
別に
べつに
(không) đặc biệt; (không) nhất là
Xem thêm