切り回す [Thiết Hồi]
切りまわす [Thiết]
切回す [Thiết Hồi]
きりまわす

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

quản lý; điều hành; điều khiển; xử lý

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

📝 cũng viết là 斬り回す

cắt bừa bãi (của đầu bếp, bác sĩ phẫu thuật, v.v.); chém bừa bãi

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

⚠️Từ cổ

cắt xung quanh

Hán tự

Thiết cắt; sắc bén
Hồi lần; vòng; trò chơi; xoay vòng

Từ liên quan đến 切り回す