冒す [Mạo]
おかす
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

dũng cảm; mạo hiểm; đối mặt

JP: 喫煙きつえんかれはいおかした。

VI: Hút thuốc đã làm tổn thương phổi của anh ấy.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

📝 của bệnh, hóa chất, v.v.

gây hại; ảnh hưởng; tác động

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

xúc phạm; báng bổ

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

nhận (họ của người khác); lấy

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

そんな危険きけんおかしたくないな。
Tôi không muốn mạo hiểm như vậy.
調子ちょうしにのって危険きけんおかすなよ。
Đừng liều lĩnh vì quá tự tin.
わたしはそんな危険きけんおかしたくない。
Tôi không muốn mạo hiểm như vậy.
わたしはそんな冒険ぼうけんおかしたくない。
Tôi không muốn mạo hiểm như vậy.
ぼく危険きけんおかすのはきらいだ。
Tôi ghét mạo hiểm.
おとこはとかく危険きけんおかすものだ。
Các cậu bé thường có xu hướng mạo hiểm.
あなたは危険きけんおか必要ひつようはありません。
Bạn không cần phải mạo hiểm.
ばかげたことで危険きけんおかしてはいけない。
Đừng liều lĩnh vì những điều ngớ ngẩn.
わたし危険きけんおかすのはきではない。
Tôi không thích mạo hiểm.
危険きけんおかさなければなにられない。
Không mạo hiểm thì không có được gì.

Hán tự

Mạo mạo hiểm; đối mặt; thách thức; dám; tổn hại; giả định (tên)

Từ liên quan đến 冒す